Mohamed Gouda
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mohamed Gouda Moussa Hamid | ||
Ngày sinh | 15 tháng 8, 1979 | ||
Nơi sinh | Suez, Ai Cập | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | El-Entag El-Harby | ||
Số áo | (undisclosed yet) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999–2001 | Al-Ahly | ||
2002 | FC Aarau | 10 | (0) |
2002–2004 | Al-Ahly | ||
2004–2005 | Ankaragücü | 9 | (0) |
2005–2006 | Al-Ittihad | ||
2006–2007 | Assyriska FF | 10 | (0) |
2007–2009 | Haras El Hodood | ||
2009–2010 | El-Masry | ||
2010– | El-Entag El-Harby | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000–2003 | Ai Cập | 10 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Mohamed Gouda (tiếng Ả Rập: محمد جودة; sinh ngày 15 tháng 8 năm 1979) là một cầu thủ bóng đá người Ai Cập thi đấu ở vị trí tiền vệ cho El-Entag El-Harby ở Giải bóng đá ngoại hạng Ai Cập.
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Gouda từng có thời gian thi đấu cùng với Ankaragücü tại Super Lig.[1]
Sự nghiệp quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]Gouda có 10 lần ra sân cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Ai Cập.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “MOHAMED GOUDA MOUSSA HEMED”. Turkish Football Federation. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2009.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Mohamed Gouda tại National-Football-Teams.com