Bước tới nội dung

Mepenzolate

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mepenzolate
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comThông tin thuốc cho người dùng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3-(2-hydroxy-2,2-diphenylacetoxy)-1,1-dimethylpiperidinium
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
ChEMBL
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC21H26NO3+
Khối lượng phân tử340.44 g/mol
  (kiểm chứng)

Mepenzolate là một thuốc kháng muscarinic.[1]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Tsai, C. S.; Guede-Guina, F.; Smith, M. O.; Vangah-Manda, M.; Ochillo, R. F. (1995). “Isolation of cholinergic active ingredients in aqueous extracts of Mareya micrantha using the longitudinal muscle of isolated guinea-pig ileum as a pharmacological activity marker”. Journal of Ethnopharmacology. 45 (3): 215–222. doi:10.1016/0378-8741(94)01219-P. PMID 7623487.