Bước tới nội dung

Khairul Amri

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Khairul Amri
Khairul Amri chơi cho LionsXII
trong trận đấu với Kelantan năm 2004.
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Mohammad Khairul Amri bin Mohammad Kamal[1]
Ngày sinh 14 tháng 3, 1985 (39 tuổi)[2]
Nơi sinh Singapore
Chiều cao 1,72 m (5 ft 7+12 in)[2]
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Felda United
Số áo 9
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2000–2003 Học viện bóng đá quốc gia
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2004–2008 Young Lions 114 (54)
2008–2009 Tampines Rovers 51 (22)
2010–2011 Persiba Balikpapan 28 (9)
2012 LionsXII 27 (8)
2013 Tampines Rovers 31 (12)
2014–2015 LionsXII 48 (18)
2016–2017 Young Lions 23 (6)
2017–2019 Tampines Rovers 51 (32)
2019– Felda United 8 (3)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2004–2019 Singapore 132 (32)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 6 năm 2019

Mohammad Khairul Amri bin Mohammad Kamal (sinh ngày 14 tháng 3 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Singapore chơi ở vị trí tiền đạo cho Felda United tại S.League. Anh được biết đến là một cầu thủ sở hữu tốc độ, kỹ năng rê bóng khéo léo và sút uy lực bằng cả hai chân. Anh từng có lần đầu tiên là "Cầu thủ xuất sắc nhất mùa" của Lions cho màn trình diễn trong S.League mùa 2006 vào ngày 4 tháng 1 năm 2007.

Sự nghiệp câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Young Lions

[sửa | sửa mã nguồn]

Bên cạnh Baihakki Khaizan, Shahril IshakHassan Sunny, Khairul Amri là một cầu thủ thuộc lò đầu tiên của Học viện bóng đá quốc gia tốt nghiệp năm 2000.[3] Amri từng chơi cho đội bóng của S.League Young Lions FC, nơi anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình.

Mùa giải S.League 2006 là một mùa giải đột phá với riêng cầu thủ trẻ Amri khi anh ghi được 20 bàn thắng trên tất cả các đấu trường, trong đó có 4 bagger trong một trận đấu tại Malaysia FA Cup. Amri là một trong số những cầu thủ ghi nhiều bàn trong mùa S.League 2006 và đa số bàn thắng của anh đều đến từ chấm đá phạt. Anh tiếp tục nhận băng đội trưởng của Young Lions năm 2007 sau khi cựu đội trưởng Baihakki Khaizan rời đội bóng để gia nhập Geylang International

Persiba Balikpapan

[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 2010, Amri chuyển ra nước ngoài thi đấu lần đầu tiên để gia nhập đội bóng của Indonesia Persiba Balikpapan. Anh đã chứng minh quyết định gia nhập đội bóng Indonesia của mình là một cơ hội hiếm có, không chỉ để anh tự chứng tỏ bản thân ở nước ngoài với tư cách cầu thủ mà còn để mở rộng sự chú ý của nền bóng đá Singapore.[4] Việc gia nhập đội bóng này còn cho phép Amri được trải nghiệm nhiều loại thử thách khác nhau sau 5 năm chơi bóng tại S.League.[4] Cùng với đội bóng, anh mơ ước khởi đầu thời gian thi đấu ở nước ngoài bằng việc cố gắng ghi bàn trong trận ra mắt.[4] Tuy nhiên chấn thương rách bắp chân đã khiến thời gian của Amri thi đấu cho đội bóng Indonesia chỉ diễn ra rất ngắn. Anh kết thúc mùa giải duy nhất cùng Persiba Balikpapan với 9 bàn trong 23 trận.[5]

Sự nghiệp quốc tế

[sửa | sửa mã nguồn]

Amri từng đại diện cho Singapore ở nhiều cấp độ quốc tế khi từng khoác áo các lứa U23, U18, U16 và một vài cấp độ khác. Anh có trận ra mắt đội tuyển quốc gia đối đầu Oman năm 2004.[2] Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong trận chung kết lượt đi của Cúp AFF 2004 trước Indonesia.[6] Một vài tháng sau, anh nổ súng trong trận mở màn với chiến thắng 2-0 tại vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2007 trước đương kim vô địch Iraq với một quả đá phạt.[7] Anh tiếp tục lặp lại thành tích này thêm lần nữa trong trận tái đấu của họ mặc dù Singapore để thua trận đấu đó với tỉ số 4-2.[8] Sau trận đấu đầu tiên của vòng loại World Cup 2022 gặp Yemen, Khairul Amri chính thức giã từ đội tuyển quốc gia sau 15 năm gắn bó, tổng cộng anh đã thi đấu 132 trận và ghi được 32 bàn thắng.

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Bàn thắng quốc tế

[sửa | sửa mã nguồn]
Bàn thắng và kết quả của Singapore được để trước.[9]
# Ngày Địa điểm Đối thủ Bàn thắng Kết quả Giải đấu
1 13 tháng 10 năm 2004 Singapore  Ấn Độ 1–0 2–0 Vòng loại World Cup 2006
2 15 tháng 12 năm 2004 Hải Phòng, Việt Nam  Campuchia 1–0 3–0 Tiger Cup 2004
3 8 tháng 1 năm 2005 Jakarta, Indonesia  Indonesia 1–1 3–1 Tiger Cup 2004
4 4 tháng 2 năm 2006 Kuwait City, Kuwait  Kuwait 1–2 2–2 Giao hữu
5 22 tháng 2 năm 2006 Singapore  Iraq 1–0 2–0 Vòng loại Asian Cup 2007
6 11 tháng 10 năm 2006 Al-Ain, Iraq  Iraq 1–4 2–4 Vòng loại Asian Cup 2007
7 7 tháng 2 năm 2007 Choa Chu Kang, Singapore  Philippines 1–1 4–1 Giao hữu
8 15 tháng 1 năm 2007 Singapore  Lào 1–0 11–0 AFF Cup 2007
9 4 tháng 2 năm 2007 Bangkok, Thái Lan  Thái Lan 1–1 1–1 AFF Cup 2007
10 22 tháng 10 năm 2009 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam  Turkmenistan 1–2 4–2 Giao hữu
11 16 tháng 10 năm 2012 Singapore  Indonesia 1-0 2–0 Giao hữu
12 19 tháng 11 năm 2012 Singapore  Pakistan 1–0 4–1 Giao hữu
13 1 tháng 12 năm 2012 Shah Alam, Malaysia  Lào 1–3 4-3 AFF Cup 2012
14 12 tháng 12 năm 2012 Singapore  Philippines 1–0 1–0 AFF Cup 2012
15 19 tháng 12 năm 2012 Singapore  Thái Lan 1–1 3–1 AFF Cup 2012
16 4 tháng 6 năm 2013 Yangon, Myanmar  Myanmar 1–0 2–0 Giao hữu
17 10 tháng 10 năm 2013 Singapore  Lào 1–0 1–0 Giao hữu
18 15 tháng 10 năm 2013 Singapore  Syria 1–1 2–1 Vòng loại Asian Cup 2015
19 4 tháng 2 năm 2014 Singapore  Jordan 1–1 2–1 Vòng loại Asian Cup 2015
20 14 tháng 10 năm 2014 Đãng Tử, Ma Cao  Ma Cao 1–0 2–2 Giao hữu
21 2–0
22 13 tháng 11 năm 2014 Yishun, Singapore  Lào 1–0 2–0 Giao hữu
23 17 tháng 11 năm 2014 Yishun, Singapore  Campuchia 1–2 4–2 Giao hữu
24 23 tháng 11 năm 2014 Kallang, Singapore  Thái Lan 1–2 1–2 AFF Cup 2014
25 29 tháng 11 năm 2014 Kallang, Singapore  Malaysia 1–1 1–3 AFF Cup 2014
26 30 tháng 5 năm 2015 Dhaka, Bangladesh  Bangladesh 1–2 1–2 Giao hữu
27 6 tháng 6 năm 2015 Jurong, Singapore  Brunei 1–0 5–1 Giao hữu
28 4–1
29 11 tháng 6 năm 2015 Phnôm Pênh, Campuchia  Campuchia 1–0 4–0 Vòng loại World Cup 2018
30 8 tháng 10 năm 2015 Singapore  Afghanistan 1–0 1–0 Vòng loại World Cup 2018
31 28 tháng 7 năm 2016 Phnôm Pênh, Campuchia  Campuchia 1–1 1–2 Giao hữu
32 26 tháng 11 năm 2016 Bocaue, Philippines  Indonesia 1–0 1–2 AFF Cup 2016

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “FAS names 2014 LionsXII squad list”. Liên đoàn bóng đá Singapore. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2014.
  2. ^ a b c Lee, David (ngày 17 tháng 11 năm 2014). “Suzuki Cup: Been there, done that, but Amri wants more”. The New Paper. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2016.
  3. ^ “Interview With Baihakki Khaizan”. FAS. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2014.
  4. ^ a b c “Singapore Football Interview: Khairul Amri - Reflections and hopes”. Kallang Roar. ngày 1 tháng 5 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2015.
  5. ^ “Mohammad Khairul Amri”. liga-indonesia.co.id. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2008.[liên kết hỏng]
  6. ^ “Amri rises to the occasion again”. ASEAN Football Federation. ngày 20 tháng 12 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2014.
  7. ^ Theng, Wai Mun (ngày 22 tháng 2 năm 2006). “Indomitable Singapore draw first blood”. Football Association of Singapore. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2014.
  8. ^ “Asian Cup qualifier: Iraq v Singapore”. Football Association of Singapore. ngày 11 tháng 10 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2014.
  9. ^ Khairul Amri tại Soccerway

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]