Bước tới nội dung

James Younghusband

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
James Younghusband
Younghusband thi đấu cho Philippines tại AFC Asian Cup 2019
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ James Joseph Younghusband
Ngày sinh 4 tháng 9, 1986 (38 tuổi)
Nơi sinh Ashford, Surrey, Anh
Chiều cao 1,85 m (6 ft 1 in)
Vị trí Tiền vệ, Tiền đạo
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1997–2003 Chelsea
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2005 AFC Wimbledon 2 (0)
2006–2007 Staines Town 16 (2)
2008–2009 Woking 20 (5)
2010 Farnborough 18 (3)
2011 San Beda FC 21 (7)
2012–2017 Meralco Manila 43 (25)
2017–2018 Davao Aguilas 53 (20)
2019–2020 Ceres–Negros 7 (2)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2005 U23 Philippines 3 (1)
2006–2019 Philippines 98 (12)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

James Joseph Younghusband (sinh ngày 4 tháng 9 năm 1986) là một cựu cầu thủ bóng đá người Philippines gốc Anh chơi chủ yếu ở vị trí tiền vệ phải và đôi khi là tiền đạo.

Sinh ra ở Surrey, Anh với cha là người Anh và mẹ là người Philippines, Younghusband từng chơi cho đội trẻ của Chelsea. Anh đã dành sự nghiệp đầu tiên của mình ở các cấp độ thấp hơn của bóng đá Anh với AFC Wimbledon, Staines Town, WokingFarnborough. Anh chuyển đến Philippines vào năm 2011, nơi anh chơi cho San Beda, Loyola Meralco Sparks (sau này là Meralco Manila), Davao Aguilas và Ceres Negros.

Younghusband đã chơi cho đội tuyển quốc gia Philippines từ năm 2005 đến năm 2020, đại diện cho đất nước này tại SEA Game, AFF Cup và AFC Asian Cup. Anh đã có 101 lần khoác áo và ghi 12 bàn cho đội tuyển.

Em trai của Younghusband, Phil cũng là một cầu thủ bóng đá. Hai anh em từng là đồng đội ở cả câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Bàn thắng quốc tế

[sửa | sửa mã nguồn]
# Ngày Địa điểm Đối thủ Bàn thắng Kết quả Giải đấu
1. 7 tháng 1 năm 2007 Sân vận động Choa Chu Kang, Choa Chu Kang, Singapore  Singapore
1–1
1–4
Giao hữu
2. 12 tháng 10 năm 2010 Sân vận động Quốc gia Cao Hùng, Cao Hùng, Đài Loan  Ma Cao
3–0
5–0
Cúp Long Đằng 2010
3. 24 tháng 10 năm 2010 Sân vận động Quốc gia Lào mới, Viêng Chăn, Lào  Lào
2–2
2–2
Vòng loại AFF Cup 2010
4. 15 tháng 3 năm 2011 Trung tâm bóng đá MFF, Ulaanbaatar, Mông Cổ  Mông Cổ
1–0
1–2
Vòng loại AFC Challenge Cup 2012
5. 21 tháng 3 năm 2011 Trung tâm đào tạo trẻ, Yangon, Myanmar  Myanmar
1–0
1–1
6. 11 tháng 10 năm 2011 Sân vận động tưởng niệm Rizal, Manila, Philippines  Nepal
2–0
4–0
Giao hữu
7. 5 tháng 6 năm 2012 Sân vận động tưởng niệm Rizal, Manila, Philippines  Indonesia
1–1
2–2
8. 4 tháng 6 năm 2013 Sân vận động Vượng Giác, Hồng Kông  Hồng Kông
1–0
1–0
9. 11 tháng 10 năm 2013 Sân vận động Panaad, Bacolod, Philippines  Đài Bắc Trung Hoa
1–1
1–2
Cúp Hòa bình Philippines 2013
10. 3 tháng 9 năm 2014 Sân vận động tưởng niệm Rizal, Manila, Philippines  Đài Bắc Trung Hoa
2–0
5–1
Cúp Hòa bình Philippines 2014
11. 5 tháng 9 năm 2017 Sân vận động Panaad, Bacolod, Philippines  Yemen
2–2
2–2
Vòng loại Asian Cup 2019
12. 6 tháng 12 năm 2018 Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam  Việt Nam
1–2
1–2
AFF Cup 2018

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]