Grane
Giao diện
Kommune Grane | |
---|---|
— Khu tự quản — | |
Vị trí Grane tại Nordland | |
Tọa độ: 65°24′2″B 13°30′38″Đ / 65,40056°B 13,51056°Đ | |
Quốc gia | Na Uy |
Hạt | Nordland |
Quận | Helgeland |
Trung tâm hành chính | Trofors |
Chính quyền | |
• Thị trưởng(2003) | Bjørn Ivar Lamo (Ap) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2.009 km2 (776 mi2) |
• Đất liền | 1.888 km2 (729 mi2) |
Thứ hạng diện tích | 30 tại Na Uy |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 1,536 |
• Thứ hạng | 366 tại Na Uy |
• Mật độ | 1/km2 (3/mi2) |
• Thay đổi (10 năm) | −8,8 % |
Tên cư dân | Graneværing[1] |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã ISO 3166 | NO-1825 |
Ngôn ngữ chính thức | tiếng Na Uy |
Trang web | www |
Dữ liệu từ thống kê của Na Uy |
ⓘ là một đô thị ở hạt Nordland, Na Uy.
Grane được tách khỏi Vefsn ngày 1 tháng 7 năm 1927.
Đô thị này (ban đầu là một giáo khu) đã được đặt tên theo nông trang Grane ("Grane" 1661) do nhà thờ đầu tiên đã được xây ở đó vào năm 1860. Huy hiệu của đô thị được áp dụng từ năm 1980, hình một con cá hồi.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Grane.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Personnemningar til stadnamn i Noreg” (bằng tiếng Na Uy). Språkrådet.