Grand-Couronne
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Boarisch
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Ladin
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Norsk bokmål
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Qaraqalpaqsha
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Volapük
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Grand-Couronne | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Rouen |
Tổng | Grand-Couronne |
Xã (thị) trưởng | Patrice Dupray |
Thống kê | |
Độ cao | 2–139 m (6,6–456,0 ft) (bình quân 16 m (52 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 16,93 km2 (6,54 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 9.507 (2006) |
- Mật độ | 562/km2 (1.460/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76319/ 76530 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Grand-Couronne là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Huy hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]
The arms of Grand-Couronne are blazoned:
|
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 6118 | 6789 | 7749 | 9472 | 9792 | 9442 | 9507 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xã kết nghĩa
[sửa | sửa mã nguồn]Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Official website of Grand-Couronne (tiếng Pháp)
- Grand-Couronne on the Quid website Lưu trữ 2009-07-21 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
Bài viết về tỉnh Seine-Maritime (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |