Ceclavín
- العربية
- Aragonés
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Estremeñu
- Euskara
- فارسی
- Français
- Հայերեն
- Interlingua
- Italiano
- ქართული
- Ladin
- Lombard
- Magyar
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ceclavín, Tây Ban Nha | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Tỉnh | Cáceres |
Đô thị | Ceclavín |
Thủ phủ | Ceclavín |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 159 km2 (61 mi2) |
Độ cao | 322 m (1,056 ft) |
Dân số (2005) | |
• Tổng cộng | 2.115 |
• Mật độ | 13,3/km2 (340/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 10870 |
Ceclavín là một đô thị trong tỉnh Cáceres, Extremadura, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2005 (INE), đô thị này có dân số là 2115 người.
39°49′B 6°46′T / 39,817°B 6,767°T / 39.817; -6.767
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |