Buri, São Paulo
Giao diện
Município de Buri | |||||
[[Image:|250px|none|]] | |||||
"" | |||||
| |||||
Hino | |||||
Ngày kỉ niệm | 25 tháng 1 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thành lập | 1921 | ||||
Nhân xưng | Không có thông tin | ||||
Khẩu hiệu | |||||
Prefeito(a) | Jorge Loureiro | ||||
Vị trí | |||||
Bang | Bang São Paulo | ||||
Mesorregião | Itapetininga | ||||
Microrregião | Itapeva | ||||
Khu vực đô thị | |||||
Các đô thị giáp ranh | Paranapanema, Angatuba, Campina do Monte Alegre, Itapetininga, Capão Bonito, Taquarivaí e Itapeva | ||||
Khoảng cách đến thủ phủ | Không có thông tin | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 1.194,977 km² | ||||
Dân số | 18.112 Người est. IBGE/2008 [1] | ||||
Mật độ | 16,8 Người/km² | ||||
Cao độ | 590 mét | ||||
Khí hậu | cận nhiệt đới Cfb | ||||
Múi giờ | UTC-3 | ||||
Các chỉ số | |||||
HDI | 0,701 PNUD/2000 | ||||
GDP | R$ 157.897.596,00 IBGE/2003 | ||||
GDP đầu người | R$ 8.331,89 IBGE/2003 |
Buri là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil. Đô thị này nằm ở vĩ độ 23º47'51" độ vĩ nam và kinh độ 48º35'34" độ vĩ tây, trên khu vực có độ cao 590 m. Dân số năm 2004 ước tính là 19.324 người.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000
Tổng dân số: 17.629
- Dân số thành thị: 13.656
- Dân số nông thôn: 3.973
- Nam giới: 9.270
- Nữ giới: 8.359
Mật độ dân số (người/km²): 14,75
Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi (trên một triệu người): 29,34
Tuổi thọ bình quân (tuổi): 65,27
Tỷ lệ sinh (số trẻ trên mỗi bà mẹ): 3,20
Tỷ lệ biết đọc biết viết: 86,96%
Chỉ số phát triển con người (HDI-M): 0,701
- Chỉ số phát triển con người - Thu nhập: 0,636
- Chỉ số phát triển con người - Tuổi thọ: 0,671
- Chỉ số phát triển con người - Giáo dục: 0,797
(Nguồn: IPEADATA)
Sông ngòi
[sửa | sửa mã nguồn]Các xa lộ
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Estimativas da população para 1º de julho de 2008” (PDF). Instituto Brasileiro de Geografia e Estatística (IBGE). 29 de agosto de 2008. Truy cập 5 de setembro de 2008. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|ngày truy cập=
và|ngày=
(trợ giúp)