Bản mẫu:MMAstatsbox
Giao diện
{{{name}}} | |
---|---|
Ngày sinh | {{{birthdate}}} |
Nơi sinh | {{{hometown}}} |
Cao | {{{height}}} |
Nặng | {{{weight}}} |
Thành Tích Kickboxing | |
Thắng | {{{kickboxingwins}}} |
Bại | {{{kickboxinglosses}}} |
Thành Tích Võ Tự Do MMA | |
Thắng | {{{mmawins}}} |
Bại | {{{mmalosses}}} |