Bản mẫu:2016 Summer Olympics women's water polo group B standings
Giao diện
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 3 | 3 | 0 | 0 | 34 | 14 | +20 | 6 | Tứ kết |
2 | Tây Ban Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 27 | 29 | −2 | 4 | |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 29 | 33 | −4 | 2 | |
4 | Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 | 23 | 37 | −14 | 0 |
Nguồn: Rio2016
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Số bàn thắng đối đầu; 5) Hiệu số bàn thắng.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Số bàn thắng đối đầu; 5) Hiệu số bàn thắng.