Acianthera bicarinata
Giao diện
Acianthera bicarinata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Pleurothallidinae |
Chi (genus) | Acianthera |
Loài (species) | A. bicarinata |
Danh pháp hai phần | |
Acianthera bicarinata (Lindl.) Pridgeon & M.W.Chase | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acianthera bicarinata là một loài phong lan.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Acianthera bicarinata.
- Dữ liệu liên quan tới Acianthera bicarinata tại Wikispecies
- Forzza, R. C. & et al. et al. 2010. 2010 Lista de espécies Flora do Brasil. http://floradobrasil.jbrj.gov.br/2010/ Lưu trữ 2010-05-26 tại Wayback Machine.
- Zuloaga, F. O., O. N. Morrone, M. J. Belgrano, C. Marticorena & E. Marchesi. (eds.) 2008. Catálogo de las Plantas Vasculares del Cono Sur (Argentina, Sur de Brasil, Chile, Paraguay y Uruguay). Monogr. Syst. Bot. Missouri Bot. Gard. 107(1): i–xcvi, 1–983; 107(2): i–xx, 985–2286; 107(3): i–xxi, 2287–3348.
- Pridgeon, A.M. & Chase, M.W., (2001). Lindleyana 16: 242.
- Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.C. & Rasmussen, F.N. (2006) Epidendroideae (Part One). Genera Orchidacearum 4: 328 ff. Oxford University Press.
- Chiron, G. R., Guiard, J. & Van Den Berg, C. (2012) Phylogenetic relationships in Brazilian Pleurothallis sensu lato (Pleurothallidinae, Orchidaceae): evidence from nuclear ITS rDNA sequences, Phytotaxa 46: 34–58.