Bước tới nội dung

793 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
793 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory793 TCN
DCCXCII TCN
Ab urbe condita−39
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3958
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−736 – −735
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2309–2310
Lịch Bahá’í−2636 – −2635
Lịch Bengal−1385
Lịch Berber158
Can ChiĐinh Mùi (丁未年)
1904 hoặc 1844
    — đến —
Mậu Thân (戊申年)
1905 hoặc 1845
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1076 – −1075
Lịch Dân Quốc2704 trước Dân Quốc
民前2704年
Lịch Do Thái2968–2969
Lịch Đông La Mã4716–4717
Lịch Ethiopia−800 – −799
Lịch Holocen9208
Lịch Hồi giáo1457 BH – 1456 BH
Lịch Igbo−1792 – −1791
Lịch Iran1414 BP – 1413 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1430
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−248
Dương lịch Thái−249
Lịch Triều Tiên1541

793 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]