Bước tới nội dung

Yevgeni Lutsenko

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Yevgeni Lutsenko
Cùng với Dynamo Moskva năm 2016
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Yevgeni Olegovich Lutsenko
Ngày sinh 25 tháng 2, 1987 (37 tuổi)
Nơi sinh Orenburg, CHXHCN Xô viết LB Nga
Chiều cao 1,87 m (6 ft 1+12 in)
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
F.K. Dynamo Moskva
Số áo 48
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2004–2008 F.K. Torpedo Moskva 101 (9)
2009 FC Stavropolye-2009 12 (0)
2009–2010 F.K. Rostov 11 (0)
2010FC Salyut Belgorod (mượn) 10 (1)
2011–2013 FC SKA-Energiya Khabarovsk 73 (21)
2013–2016 F.K. Mordovia Saransk 75 (16)
2016– F.K. Dynamo Moskva 86 (15)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2007 U-21 Nga 4 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 8 năm 2007

Yevgeni Olegovich Lutsenko (tiếng Nga: Евгений Олегович Луценко; sinh ngày 25 tháng 2 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nga. Anh chơi ở vị trí tiền đạo cho F.K. Dynamo Moskva.

Sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Anh có màn ra mắt tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga năm 2004 cho F.K. Torpedo Moskva.[1]

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến trận đấu diễn ra ngày vào ngày 13 tháng 5 năm 2018[2]
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Khác Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
F.K. Torpedo Moskva 2004 Premier League 1 0 0 0 1 0
2005 18 1 3 1 21 2
2006 23 3 5 0 28 3
2007 First Division 24 1 3 0 27 1
2008 35 4 1 0 36 4
Tổng cộng 101 9 12 1 0 0 0 0 113 10
FC Stavropolye-2009 2009 Second Division 12 0 0 0 12 0
F.K. Rostov 2009 Premier League 6 0 0 0 6 0
2010 5 0 0 0 5 0
Tổng cộng 11 0 0 0 0 0 0 0 11 0
FC Salyut Belgorod 2010 First Division 10 1 0 0 10 1
FC SKA-Energia Khabarovsk 2011–12 44 13 1 0 45 13
2012–13 29 8 1 1 2[a] 0 32 9
Tổng cộng 73 21 2 1 0 0 2 0 77 22
F.K. Mordovia Saransk 2013–14 National League 26 4 2 0 28 4
2014–15 Premier League 22 2 3 2 25 4
2015–16 27 10 0 0 27 10
Tổng cộng 75 16 5 2 0 0 0 0 80 18
F.K. Dynamo Moskva 2016–17 National League 30 6 2 1 32 7
2017–18 Premier League 22 4 1 0 23 4
Tổng cộng 52 10 3 1 0 0 0 0 55 11
Tổng cộng sự nghiệp 334 57 22 5 0 0 2 0 358 62
  1. ^ Two appearances in promotion play-offs

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]