Bước tới nội dung

Croisy-sur-Andelle

Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Croisy-sur-Andelle

Croisy-sur-Andelle trên bản đồ Pháp
Croisy-sur-Andelle
Croisy-sur-Andelle
Vị trí trong vùng Upper Normandy
Croisy-sur-Andelle trên bản đồ Upper Normandy
Croisy-sur-Andelle
Croisy-sur-Andelle
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Normandie
Tỉnh Seine-Maritime
Quận Dieppe
Tổng Argueil
Xã (thị) trưởng Daniel Buquet
(2008–2014)
Thống kê
Độ cao 53–160 m (174–525 ft)
(bình quân 72 m (236 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 3,83 km2 (1,48 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu2 522  (2006)
 - Mật độ 136/km2 (350/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 76201/ 76780
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Croisy-sur-Andelle là một thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.

Huy hiệu

Arms of Croisy-sur-Andelle
Arms of Croisy-sur-Andelle

The arms of Croisy-sur-Andelle are blazoned:
Tierced per pall abased: 1: Gules, a leopard Or, 2&3: vert, a tree Or; overall a pall argent.




Dân số

Lịch sử dân số của Croisy-sur-Andelle
Năm1962196819751982199019992006
Dân số301308283358438525522
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once.

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài