lộ
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "lo"
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Etymology 1
[edit]Sino-Vietnamese word from 露 (“to reveal; exposed”).
Verb
[edit]lộ
- to come out; to be discovered
Derived terms
[edit]Etymology 2
[edit]Sino-Vietnamese word from 路.
Noun
[edit]lộ
Derived terms
[edit]- anh hùng mạt lộ
- bạch lộ
- bại lộ
- dẫn lộ
- đại lộ (avenue)
- đạo lộ
- đường lộ
- đường quốc lộ
- đường tỉnh lộ
- giao lộ
- hàn lộ
- hoạn lộ
- hương lộ
- lồ lộ
- lộ giới
- lộ hầu
- lộ phí
- lộ tẩy
- lộ trình (route)
- lộ xỉ
- lục lộ
- mạt lộ
- mê lộ
- phi lộ
- quan lộ
- quốc lộ (highway)
- siêu xa lộ thông tin
- thuỷ lộ
- thượng lộ
- thượng lộ bình an
- tiền mãi lộ
- tỉnh lộ
- trung lộ
- xa lộ (a highway)
- xa lộ thông tin
- xuất đầu lộ diện
Etymology 3
[edit]Romanization
[edit]lộ
- Sino-Vietnamese reading of 賂
Derived terms
[edit]- hối lộ (to bribe)