Category:Joni Mitchell

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Джони Мичъл; Joni Mitchell; 鍾妮·米曹; Joni Mitchell; Joni Mitchellová; Джоні Мітчелл; Joni Mitchell; 瓊尼·米歇爾; Joni Mitchell; Joni Mitchell; 조니 미첼; Joni Mitchell; Џони Мичел; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Džoni Mičel; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; جوني ميتشل; 鍾妮·米曹; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Ջոնի Միտչելլ; 琼尼·米歇尔; Joni Mitchell; ჯონი მიტჩელი; ジョニ・ミッチェル; Joni Mitchell; جونى ميتشل; ג'וני מיטשל; Joni Mitchell; जॉनी मिचेल; ᱡᱳᱱᱤ ᱢᱮᱪᱮᱞ; ਜੋਨੀ ਮਿਸ਼ੇਲ; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Τζόνι Μίτσελ; Joni Mitchell; Джони Митчелл; 琼尼·米歇尔; Joni Mitchell; Джоні Мітчэл; Joni Mitchellová; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; జోని మిట్చెల్; Joni Mitchell; Joni Mitchell; جونی میچل; Joni Mitchell; جونی میچل; Joni Mitchell; Джоні Мічэл; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; Joni Mitchell; โจนี มิตเชลล์; 瓊尼·米歇爾; Joni Mitchell; Joni Mitchell; جونی مچل; Joni Mitchell; Joni Mitchell; 琼尼·米歇尔; 琼尼·米歇尔; 琼尼·米歇尔; cantautora canadiense-estadounidense (nacida en 1943); énekes, dalszerző; канадская певица и автор песен; kanadische Musikerin und Malerin; muzikante kanadeze; կանադացի երգչուհի; 加拿大音樂人; canadisk musiker og maler; muziciană canadiană; カナダの歌手 (1943-); kanadensisk sångerska, musiker och låtskrivare; מוזיקאית קנדית; ureueng meujangeun Kanada; कनाडा का संगीतकार; కెనడా కి చెందిన సంగీతకారుడు; kanadalainen muusikko; kanada muzikisto; kanadská písničkářka a malířka; kantante kanades; cantautrice canadese; কানাডীয় সুরকার; musicienne et peintre canadienne; канадзкая сьпявачка; Canadian musician; músico canadense; Canadian musician; panyanyi dâri Kanada; Canada kpiɛrikpiɛrita ŋun nyɛ paɣa; kanadska kantavtorica; خواننده-ترانه‌سرا، ترانه‌سرا، موسیقی‌دان، نقاش، هنرمند، و خواننده کانادایی; Canadian musician; cyfarwyddwr ffilm a aned yn Fort Macleod yn 1943; musisi Kanada; piosenkarka kanadyjska; canadisk musiker, låtskriver; Canadees zangeres; música canadenca; Ndwontoni; ceoltóir Ceanadach; Kanada muusik; Canadian musician; موسيقية كندية; канадська музикантка; Onye egwu Canada; Roberta Joan Anderson; Roberta Joan Anderson; โจนี มิตเชล; Joni Mitchell; Джони Митчел; Джони Мичелл; Митчелл Джони; Joni Mitchell; Йони Митчелл; Митчелл, Джони; Митчел, Джони; Йони Митчел; Джоні Мітчэл; Roberta Joan Anderson; Joni Mitchell; Roberta Joan Anderson; Roberta Joan Anderson; Joni Mitchell; 瓊妮·蜜雪兒; Roberta Joan Anderson; ჯონი მიჩელი; Joni Mitchell; Мітчелл Джоні; Joni Mitchell; Roberta Joan Anderson; Roberta Joan Anderson; Roberta Joan "Joni" Mitchell; Roberta Joan Mitchell; 00021007060 IPI; Roberta Joan Anderson; Roberta Joan Anderson; Roberta Joan "Joni" Mitchell; Roberta Joan Anderson; Roberta Joan Anderson; Roberta Joan MItchell; Roberta Joan Anderson; R.J. Anderson; 죠니 미첼; 조니 밋첼; Roberta Joan Anderson; Roberta Joan "Joni" Mitchell; Johanino Mitchell; Robertino Johanino Mitchell; Robertino Johanino Anderson; Roberta Joan Anderson; Joni Mitchell; Roberta Joan Mitchell; Roberta Anderson; Roberta Joan Anderson; Joan Anderson</nowiki>
Joni Mitchell 
Canadian musician
Mitchell at the 44th Annual Kennedy Center Honors in December 2021
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Joni Mitchell
Ngày sinh7 tháng 11 năm 1943
Fort Macleod (Alberta, Canada)
Roberta Joan Anderson
Bắt đầu hoạt động
  • 1967
Quốc tịch
Nơi cư trú
Trường học
Nghề nghiệp
  • nữ ca sĩ
  • nhạc sĩ sáng tác bài hát
  • họa sĩ
  • nghệ sĩ âm nhạc
  • cầm thủ guitar
  • nhà sản xuất âm nhạc
  • nhiếp ảnh gia
  • nhà thơ
  • nghệ sĩ thu âm
  • đạo diễn phim
  • biên tập phim
Lĩnh vực làm việc
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Người phối ngẫu
  • Larry Klein (1982–1994)
Tác phẩm chính
  • Both Sides Now
  • Big Yellow Taxi
  • Carey
  • Got 'til It's Gone
  • Help Me
  • Blue
  • Court and Spark
Giải thưởng
  • Giải thưởng âm nhạc Polar
  • Đại sảnh Danh vọng Rock and Roll (1997)
  • Giải Grammy Thành tựu trọn đời (2002)
  • Đại lộ Danh vọng Canada (2000)
  • Canadian Songwriters Hall of Fame
  • Grammy Award for Best Ethnic or Traditional Folk Recording (1969)
  • Grammy Award for Best Arrangement, Instrumental and Vocals (1974)
  • Canadian Music Hall of Fame (1981)
  • Giải Grammy cho Album giọng pop xuất sắc nhất (1995)
  • Grammy Award for Best Recording Package (1995)
  • Grammy Đại sảnh Danh vọng (1998)
  • Grammy Award for Best Traditional Pop Vocal Album (2000)
  • Juno Award for Vocal Jazz Album of the Year (2001)
  • Giải Grammy Thành tựu trọn đời (2001)
  • Grammy Award for Best Pop Instrumental Performance (2007)
  • Giải Grammy cho Album của năm (2007)
  • Jack Richardson Producer of the Year Award (2008)
  • Companion of the Order of Canada
  • Kennedy Center Honors (2021)
  • Giải Grammy cho Album giọng pop xuất sắc nhất (1995)
  • Gershwin Prize (2023)
trang chủ chính thức
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q205721
ISNI: 0000000114765598
mã số VIAF: 85454013
định danh GND: 121085600
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n82108794
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 13897572r
định danh IdRef: 078061210
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 01216771
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36011258
định danh NKC: xx0024531
SELIBR: 313702
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX862808
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 070434212
định danh NORAF: 44461
NUKAT ID: n97067618
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002427493
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC2018N4454
Libris-URI: 64jmrb8q4pv0j20
định danh PLWABN: 9810681393705606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007425368405171
NACSIS-CAT author ID: DA17055980
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: TO0V268333
số Open Library: OL396367A
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: a6de8ef9-b1a1-4756-97aa-481bbb8a4069
RKDartists: 275796
Europeana entity: agent/base/60101
định danh IMDb: nm0593474
Internet Broadway Database person ID: 84088
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Joni Mitchell”

30 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 30 tập tin.