Ī
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]![]() | ||||||||||
|
Mô tả
[sửa]Ī (chữ thường ī)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ I): Íí Ìì Ĭĭ Îî Ǐǐ Ïï Ḯḯ Ĩĩ Įį Īī Ỉỉ Ȉȉ Ȋȋ Ịị Ḭḭ Ɨɨɨ̆ ᵻ ᶖ İi Iı ɪ Ii fi ffi IJij IJij
- (Letters using macron sign or underline sign): Āā Ǟǟ Ḇḇ C̄c̄ Ḏḏ Ēē Ḕḕ Ḗḗ Ḡḡ ẖ Īī Ḹḹ Ḻḻ Ṉṉ Ōō Ȫȫ Ṑṑ Ṓṓ Ṝṝ Ṟṟ Ṯṯ Ūū Ǘǘ Ǖǖ Ṻṻ Ȳȳ Ẕẕ Ǣǣ
Tiếng Aghem
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
- Chữ cái I dạng viết hoa với thanh trung (◌̄).
- KÀ TSƏŊ DZƏ̀ ALENÌ MÈLE AŊ WĪ
- NGƯƠI CHỚ NGẠI LẤY MA-RI LÀM VỢ (Ma-thi-ơ 1:20)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Aghem) A a (À à, Ā ā, Â â, Ǎ ǎ), B b, Bv bv, Ch ch, D d, Dz dz, E e (È è, Ē ē, Ê ê, Ě ě), Ɛ ɛ (Ɛ̀ ɛ̀, Ɛ̄ ɛ̄, Ɛ̂ ɛ̂, Ɛ̌ ɛ̌), F f, G g, Gb gb, Gh gh, H h, I i (Ì ì, Ī ī, Î î, Ǐ ǐ), Ɨ ɨ (Ɨ̀ ɨ̀, Ɨ̄ ɨ̄, Ɨ̂ ɨ̂, Ɨ̌ ɨ̌), K k, Kp kp, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o (Ò ò, Ō ō, Ô ô, Ǒ ǒ), Ɔ ɔ (Ɔ̀ ɔ̀, Ɔ̄ ɔ̄, Ɔ̂ ɔ̂, Ɔ̌ ɔ̌), P p, Pf pf, S s, Sh sh, T t, Ts ts, U u (Ù ù, Ū ū, Û û, Ǔ ǔ), Uw uw, Ʉ ʉ (Ʉ̀ ʉ̀, Ʉ̄ ʉ̄, Ʉ̂ ʉ̂, Ʉ̌ ʉ̌), V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Cameroon Association for Bible Translation and Literacy (2024), “Matìo 1”, To kə Kəzə̀ kə̀ Fughu ko (bằng tiếng Aghem)
Tiếng Bench
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
- Chữ Latinh I viết hoa với dấu thanh điệu ◌̄.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bench) A a (Ã ã, Á á, Ā ā, À à, Ȁ ȁ, Ǎ ǎ), B b, By by, Bw bw, Č č, Čʼ čʼ, Dy dy, E e (Ẽ ẽ, É é, Ē ē, È è, Ȅ ȅ, Ě ě), G g, Gy gy, Gw gw, H h, I i (Ĩ ĩ, Í í, Ī ī, Ì ì, Ȉ ȉ, Ǐ ǐ), K k, K’ k’, Ky ky, Ky’ ky’, L l, M m, My my, N n, Ny ny, O o (Õ õ, Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ȍ ȍ, Ǒ ǒ), P p, P’ p’, Py py, Pw pw, R r, S s, Sy sy, Sw sw, Š š, ʂ, T t, T’ t’, Ty ty, Ty’ ty’, Ts ts, Tsʼ tsʼ, Tʂ tʂ, Tʂ’ tʂ’, U u (Ũ ũ, Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ȕ ȕ, Ǔ ǔ), Y y, Z z, Zy zy, Ž ž, ʐ, Ɂ ɂ, Ɂy ɂy, Ɂw ɂw
Tiếng Chukot
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
- (cũ) Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chukot năm 1931.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Fe'fe'
[sửa]Mô tả
[sửa]Ī
- Chữ cái I viết hoa với dấu thanh điệu trung ◌̄.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Feʼfeʼ) A a (Á á, Ā ā, À à, Ǎ ǎ, Â â), Ɑ ɑ (Ɑ́ ɑ́, Ɑ̄ ɑ̄, Ɑ̀ ɑ̀, Ɑ̌ ɑ̌, Ɑ̂ ɑ̂), B b, C c, D d, E e (É é, Ē ē, È è, Ě ě, Ê ê), Ə ə (Ə́ ə́, Ə̄ ə̄, Ə̀ ə̀, Ə̌ ə̌, Ə̂ ə̂), F f, G g, Gh gh, H h, I i (Í í, Ī ī, Ì ì, Ǐ ǐ, Î î), J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o (Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ǒ ǒ, Ô ô), P p, S s, Sh sh, T t, U u (Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ǔ ǔ, Û û), Ʉ ʉ (Ʉ́ ʉ́, Ʉ̄ ʉ̄, Ʉ̀ ʉ̀, Ʉ̌ ʉ̌, Ʉ̂ ʉ̂), V v, W w, Y y, Z z, Zh zh, ʼ '
Tiếng Hawaii
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hocak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Johannes Helmbrecht & Christian Lehmann (2006) Hocąk-English/English-Hocąk Learner's Dictionary, University of Erfurt, tr. 47
Tiếng Ket
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī}}
- (cũ) Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khiamniungan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[s��a]Ī (chữ thường ī)
Xem thêm
[sửa]Động từ
[sửa]Ī
- (Patsho, ngoại động từ) Xem ī.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Mô tả
[sửa]Tiếng Latvia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được đề xuất năm 1908 trong chính tả tiếng Latvia mới và đưa vào giảng dạy từ năm 1909. Trước đó, tiếng Latvia được viết bằng chữ Đức Fraktur và đôi khi bằng chữ Kirin.
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]
Ī (chữ thường ī)
- Chữ cái thứ 14 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Latvia, gọi là chữ garais ī.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Dù là một chữ cái riêng trong bảng chữ cái nhưng giống như tất cả các nguyên âm dài, Ī/ī cũng được coi là chữ I/i thường trong danh sách (ví dụ trong thứ tự từ điển).
Xem thêm
[sửa]Tiếng Livonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Livonia.
- KRĪEVMŌ ― NGA
Xem thêm
[sửa]Tiếng Maori
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
Xem thêm
[sửa]Động từ
[sửa]Ī
- Xem ī
Tham khảo
[sửa]- “ī”, Te Aka Māori Dictionary, 2003-2023
Tiếng Nahuatl cổ điển
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Nathual cổ điển) A a (Ā ā), C c, Cu cu, Ch ch, E e (Ē ē), I i (Ī ī), H h, L l, M m, N n, O o (Ō ō), P p, T t, Tl tl, Ts ts, U u, X x, Y y, Z z
Đồng nghĩa
[sửa]Động từ
[sửa]Ī
- (Ngoại động từ) Xem ī.
Tiếng Nahuatl Temascaltepec
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
- Chữ cái viết hoa biểu thị nguyên âm i dài.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Nahuatl Temascaltepec) A a (Ā ā), Ch ch, E e (Ē ē), I i (Ī ī), J j, K k, Ku ku, L l, M m, N n, O o (Ō ō), P p, S s, T t, Tl tl, Tz tz, U u, X x, Y y
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Phổ cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
- Chữ cái viết hoa biểu thị nguyên âm i dài và nhấn.
- RĪKI ― VƯƠNG QUỐC
Tham khảo
[sửa]Tiếng Rapa Nui
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
- Chữ cái thứ 7 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Rapa Nui.
- KURĪ ― MÈO
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rarotonga
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
- Chữ cái thứ 8 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Rarotonga.
- Īnītia ― Ấn Độ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Samoa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
- Chữ cái viết hoa biểu thị nguyên âm i dài.
- TAGĪ ― CÁ NGỪ RĂNG CHÓ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- George Pratt (1878) A Grammar and Dictionary of the Samoan Language, Trübner & Company, tr. 128
Tiếng Samogitia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Senoufo Nyarafolo
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong trong bảng chữ cái Latinh tiếng Senoufo Nyarafolo.
- MI SÌ CƐ́Nʔ. MI WĪ LÉ MI CƆNI WI WÉLIFƆLI WÈ ?
- TÔI KHÔNG BIẾT; TÔI LÀ NGƯỜI GIỮ EM TÔI SAO? (Sáng thế Ký 4:9)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024), “Sélimɛ 4”, Sénoufo, Nyarafolo (bằng tiếng Senoufo Nyarafolo)
Tiếng Tausug
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
Tiếng Tonga
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
Tiếng Udihe
[sửa]Kirin | Ӣ |
---|---|
Latinh | Ī |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
Tiếng Yoruba
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ī (chữ thường ī)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Yoruba tại Nigeria) lẹ́tà; A a (Á á, À à, Ā ā), B b, D d, E e (É é, È è, Ē ē), Ẹ ẹ (Ẹ́ ẹ́, Ẹ̀ ẹ̀, Ẹ̄ ẹ̄), F f, G g, Gb gb, H h, I i (Í í, Ì ì, Ī ī), J j, K k, L l, M m (Ḿ ḿ, M̀ m̀, M̄ m̄), N n (Ń ń, Ǹ ǹ, N̄ n̄), O o (Ó ó, Ò ò, Ō ō), Ọ ọ (Ọ́ ọ́, Ọ̀ ọ̀, Ọ̄ ọ̄), P p, R r, S s, Ṣ ṣ, T t, U u (Ú ú, Ù ù, Ū ū), W w, Y y
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Yoruba tại Benin) lɛ́tà, A a, B b, D d, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, Gb gb, H h, I i, J j, K k, Kp kp, L l, M m, N n, O o, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, Sh sh, T t, U u, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̄
- Mục từ tiếng Aghem có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aghem
- Chữ cái tiếng Aghem
- Định nghĩa mục từ tiếng Aghem có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Bench
- Chữ cái tiếng Bench
- Mục từ tiếng Chukot
- tiếng Chukot terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Chukot
- Từ cũ trong tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Fe'fe'
- Mục từ tiếng Hawaii có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hawaii
- Chữ cái tiếng Hawaii
- Định nghĩa mục từ tiếng Hawaii có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hocak
- Mục từ tiếng Hocak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hocak
- Định nghĩa mục từ tiếng Hocak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ket
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- Từ cũ trong tiếng Ket
- Mục từ tiếng Khiamniungan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Khiamniungan có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Khiamniungan
- Chữ cái tiếng Khiamniungan
- Định nghĩa mục từ tiếng Khiamniungan có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Khiamniungan
- Ngoại động từ tiếng Khiamniungan
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Latvia
- Liên kết mục từ tiếng Latvia có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Latvia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Latvia
- Định nghĩa mục từ tiếng Latvia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Livonia
- Mục từ tiếng Livonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Livonia
- Định nghĩa mục từ tiếng Livonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maori
- Mục từ tiếng Maori có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maori
- Định nghĩa mục từ tiếng Maori có ví dụ cách sử dụng
- Động từ tiếng Maori
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nahuatl cổ điển
- Định nghĩa mục từ tiếng Nahuatl cổ điển có ví dụ cách sử dụng
- Động từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Nahuatl Temascaltepec
- Mục từ tiếng Nahuatl Temascaltepec có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nahuatl Temascaltepec
- Mục từ tiếng Phổ cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phổ cổ
- Chữ cái tiếng Phổ cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Phổ cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rapa Nui có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rapa Nui
- Chữ cái tiếng Rapa Nui
- Định nghĩa mục từ tiếng Rapa Nui có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rarotonga có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rarotonga
- Chữ cái tiếng Rarotonga
- Định nghĩa mục từ tiếng Rarotonga có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Samoa
- Mục từ tiếng Samoa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Samoa
- Định nghĩa mục từ tiếng Samoa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Samogitia
- Mục từ tiếng Samogitia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Samogitia
- Định nghĩa mục từ tiếng Samogitia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Senoufo Nyarafolo
- Chữ cái tiếng Senoufo Nyarafolo
- Định nghĩa mục từ tiếng Senoufo Nyarafolo có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Tausug
- Mục từ tiếng Tausug có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tausug
- Định nghĩa mục từ tiếng Tausug có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tonga
- Mục từ tiếng Tonga có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tonga
- Định nghĩa mục từ tiếng Tonga có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udihe có cách phát âm IPA
- tiếng Udihe terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Udihe
- Từ cũ trong tiếng Udihe
- Định nghĩa mục từ tiếng Udihe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yoruba
- Chữ cái chữ Latinh