Bước tới nội dung

lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɨ̰ʔk˨˩lɨ̰k˨˨lɨk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɨk˨˨lɨ̰k˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

lực

  1. Sức, sức mạnh.
    Thế và lực.
    Làm thực lực.
  2. Tác dụng làm biến đổi hoặc truyền gia tốc cho một vật nào đó.
    Lực đẩy.
    Lực nén.

Dịch

[sửa]
sức mạnh
tác dụng thay đổi gia tốc

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Nùng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lực

  1. (Nùng Inh) con.

Tham khảo

[sửa]