Bước tới nội dung

lem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít lem lemmen
Số nhiều lemmer lemmene

lem

  1. Nắp gỗ vuông.
    De dekket grøften med lemmer.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɛm˧˧lɛm˧˥lɛm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɛm˧˥lɛm˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

lem

  1. Lấm láp, bẩn thỉu.
    Mặt lem.

Tham khảo

[sửa]