Bước tới nội dung

that

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 18:09, ngày 23 tháng 6 năm 2023 (Chuyển đổi bản mẫu). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Xem That Xem þat

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại thæt, từ tiếng Anh cổ þæt (“cái đó gt”).

Liên từ

[sửa]

that /ðæt/

  1. Rằng, .
    There's no doubt [that] the future holds peace. — Chắc chắn rằng tương lai sẽ có hòa bình.
  2. Để, để mà.
    Light the lamp that I may read the letter. — Thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư.
  3. Đến nỗi.
    The cord was so long [that] I could not measure it. — Sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được.
  4. Giá mà.
    Oh, that I knew what was happening! — Ôi! Giá mà tôi biết cơ sự như thế này!

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Với ý nghĩa "rằng" hoặc "đến nỗi", liên từ này thường được bỏ qua để làm câu ngắn gọn hơn.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

Từ hạn định

[sửa]

that /ðæt/ (số nhiều those)

  1. Ấy, đó, kia.
    that man — người ấy
    in that day and age — ngày đó, trong thời kỳ đó
    that book is old — quyển sách đó đã cũ

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đại từ chỉ định

[sửa]

that /ðæt/ (số nhiều those)

  1. Người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó.
    What is that? — Cái gì đó?
    Who is that? — Ai đó?
    after that — sau đó
    before that — trước đó
    that is — nghĩa là, tức là
    —Will you help me? (Anh có vui lòng giúp tôi không?)
    That I will. (Xin rất sẵn lòng.)
    That’s right! — Phải đó!
    That’s it! — Tốt lắm!
    What that? — Sao vậy?, Sao thế?, Cái gì vậy?
    And that’s that. So that’s that. — đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi
  2. Cái kia, người kia.
    to prefer this to that — thích cái này hơn cái kia
  3. Cái, cái , cái như thế.
    a house like that described here — một cái nhà giống như cái tả ở đây

Thành ngữ

[sửa]
  • at that: Xem at

Trái nghĩa

[sửa]

Đại từ quan hệ

[sửa]

that /ðæt/

  1. (Kết hợp hạn chế) Người , cái mà, mà.
    He is the very man [that] I want to see. — Anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp.
    This is he that brought the news. — Đây là người đã mang tin lại.
    He that sows iniquity shall reap sorrows. — Ai gieo gió sẽ gặt bão. (Kẻ gieo tai ác sẽ gặt tai ương. )
    the night [that] I went to the theatre — bữa tối mà tôi đi xem hát

Đồng nghĩa

[sửa]

Phó từ

[sửa]

that /ðæt/

  1. Như thế, đến thế, thế.
    I've done only that much. — Tôi chỉ làm được đến thế.
    that far — xa đến thế
  2. (Địa phương) Như thế này.
    The boy is that tall. — Đứa bé cao như thế này.
  3. (Thân mật) Đến nỗi.
    I wasn’t that tired. — Tôi không đến nỗi mệt.

Tham khảo

[sửa]