Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zwaː˧˧ʐuə˧˥ɹuə˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹuə˧˥ɹuə˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rua

  1. Như tua rua
    Sao rua đứng trốc, lúa lốc được ăn. (tục ngữ)

Tham khảo

sửa

Tiếng Babuza

sửa

Số từ

sửa

rua

  1. hai.

Tham khảo

sửa

Tiếng Gone Dau

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

rua

  1. hai.

Tiếng Cia-Cia

sửa

Cách viết khác

sửa

Số từ

sửa

rua

  1. hai.
    Đồng nghĩa: ghua

Tham khảo

sửa
  • van den Berg, Rene (1991). "Preliminary notes on the Cia-Cia language (South Buton)". Excursies in Celebes (PDF). Leiden: KITLV. pp. 305–324.

Tiếng Maori

sửa

Số từ

sửa

rua

  1. Hai.

Tiếng Rarotonga

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

rua

  1. hai.