Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
rua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Babuza
2.1
Số từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Gone Dau
3.1
Cách phát âm
3.2
Số từ
4
Tiếng Cia-Cia
4.1
Cách viết khác
4.2
Số từ
4.3
Tham khảo
5
Tiếng Maori
5.1
Số từ
6
Tiếng Rarotonga
6.1
Cách phát âm
6.2
Số từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zwaː
˧˧
ʐuə
˧˥
ɹuə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹuə
˧˥
ɹuə
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𣉵
:
rua
𣌌
:
rua
,
tua
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rửa
rủa
rữa
rựa
rũa
rùa
rứa
Danh từ
rua
Như
tua rua
Sao
rua
đứng trốc, lúa lốc được ăn. (
tục ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
rua
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Babuza
sửa
Số từ
sửa
rua
hai
.
Tham khảo
sửa
Số đếm tiếng Babuza
.
Tiếng Gone Dau
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/rua/
Số từ
sửa
rua
hai
.
Tiếng Cia-Cia
sửa
Cách viết khác
sửa
루아
Số từ
sửa
rua
hai
.
Đồng nghĩa:
ghua
Tham khảo
sửa
van den Berg, Rene (1991). "Preliminary notes on the Cia-Cia language (South Buton)". Excursies in Celebes (PDF). Leiden: KITLV. pp. 305–324.
Tiếng Maori
sửa
Số từ
sửa
rua
Hai
.
Tiếng Rarotonga
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/rua/
Số từ
sửa
rua
hai
.