Tiếng Breton

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp montre.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

montr  (số nhiều montroù)

  1. Đồng hồ đeo tay.

Biến tố

sửa