Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
bẩy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Việt trung cổ
2.1
Danh từ
2.1.1
Hậu duệ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̰j
˧˩˧
ɓəj
˧˩˨
ɓəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəj
˧˩
ɓə̰ʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠤩
:
bảy
,
bẩy
𣞻
:
vải
,
bài
,
bẫy
,
bẩy
,
bưởi
摆
:
bi
,
bãi
,
bài
,
bởi
,
bới
,
bẫy
,
bẩy
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bây
bày
bầy
bậy
bảy
bay
bẫy
Danh từ
bẩy
Rầm
nghiêng
vươn
ra
khỏi
hàng
cột
ngoài
để đỡ
mái hiên
trong
vì kèo
.
Động từ
sửa
bẩy
Nâng
vật
nặng
lên
bằng cách đặt một đầu đòn vào
phía
dưới,
tì
đòn vào một điểm
tựa
,
rồi
dùng một
lực
tác động
xuống đầu
kia
của đòn.
Bẩy
cột nhà.
Bẩy
hòn đá.
(
Ph.
)
x
bảy
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bẩy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Danh từ
sửa
bẩy
bẫy
.
bẩy
chôật
―
bẫy
chuột
Hậu duệ
sửa
Tiếng Việt:
bẫy
Tham khảo
sửa
“
bẩy
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].