Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.dʒə.ˌteɪt/

Ngoại động từ

sửa

agitate ngoại động từ /ˈæ.dʒə.ˌteɪt/

  1. Lay động, rung động, làm rung chuyển.
  2. Khích động, làm xúc động, làm bối rối.
    I found him much agitated — tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động)
  3. Suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận.
    to agitate a question in one's mind — suy đi tính lại một vấn đề trong óc
    the question had been agitated many times before — vấn đề đã được thảo luận nhiều lần trước đây
  4. Agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa