rõ
See also: Appendix:Variations of "ro"
Vietnamese
editEtymology
edit(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Pronunciation
editAdjective
edit- (of view) clear
- distinct
- of clear understanding
- Điều đó thì tôi không rõ lắm.
- I am not very clear on that.
Derived terms
editDerived terms
Interjection
editrõ
- roger, understood
- 1978, Chu Lai, chapter 9, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
- Phận "Rõ!" một tiếng rất gọn nhưng vẫn ngồi im.
- Phận let out a very neat "Roger!", but he did not budge.