Bước tới nội dung

moloch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑː.lək/

Danh từ

[sửa]

moloch /ˈmɑː.lək/

  1. Thần Mô-lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế).
  2. (Nghĩa bóng) Tai hoạ lớn (gây chết chóc).
  3. (Động vật học) Thằn lằn gai.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.lɔk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moloch
/mɔ.lɔk/
moloch
/mɔ.lɔk/

moloch /mɔ.lɔk/

  1. (Động vật học) Con nhông gai.

Tham khảo

[sửa]