dwarf
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdwɔrf/
Hoa Kỳ | [ˈdwɔrf] |
Tính từ
[sửa]dwarf (không đếm được) /ˈdwɔrf/
Danh từ
[sửa]dwarf (số nhiều dwarfs) /ˈdwɔrf/
- Người lùn, con vật lùn, cây lùn.
- (Thần thoại,thần học) Chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc Âu).
- (Thiên văn học) Sao lùn.
- black dwarf — sao lùn đen
- brown dwarf — sao lùn nâu
- red dwarf — sao lùn đỏ
- white dwarf — sao lùn trắng
Ngoại động từ
[sửa]dwarf ngoại động từ /ˈdwɔrf/
- Làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc.
- Làm có vẻ nhỏ lại.
- The little cottage is dwarfed by the surrounding trees. — Những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn.
Chia động từ
[sửa]dwarf
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dwarf | |||||
Phân từ hiện tại | dwarfing | |||||
Phân từ quá khứ | dwarfed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dwarf | dwarf hoặc dwarfest¹ | dwarfs hoặc dwarfeth¹ | dwarf | dwarf | dwarf |
Quá khứ | dwarfed | dwarfed hoặc dwarfedst¹ | dwarfed | dwarfed | dwarfed | dwarfed |
Tương lai | will/shall² dwarf | will/shall dwarf hoặc wilt/shalt¹ dwarf | will/shall dwarf | will/shall dwarf | will/shall dwarf | will/shall dwarf |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dwarf | dwarf hoặc dwarfest¹ | dwarf | dwarf | dwarf | dwarf |
Quá khứ | dwarfed | dwarfed | dwarfed | dwarfed | dwarfed | dwarfed |
Tương lai | were to dwarf hoặc should dwarf | were to dwarf hoặc should dwarf | were to dwarf hoặc should dwarf | were to dwarf hoặc should dwarf | were to dwarf hoặc should dwarf | were to dwarf hoặc should dwarf |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dwarf | — | let’s dwarf | dwarf | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dwarf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)