gravure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡrə.ˈvjʊr/
Danh từ
[sửa]gravure /ɡrə.ˈvjʊr/
Tham khảo
[sửa]- "gravure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁa.vyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gravure /ɡʁa.vyʁ/ |
gravures /ɡʁa.vyʁ/ |
gravure gc /ɡʁa.vyʁ/
- Sự khắc, sự trổ; thuật khắc, thuật trổ, kiểu khắc; kiểu trổ.
- Bản khắc, đồ khắc, tranh khắc.
- Tranh, ảnh.
- Livre orné de gravures — sách có tranh ảnh
- Sự ghi âm (đĩa hát).
Tham khảo
[sửa]- "gravure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)