Bước tới nội dung

commisération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.mi.ze.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
commisération
/kɔ.mi.ze.ʁa.sjɔ̃/
commisération
/kɔ.mi.ze.ʁa.sjɔ̃/

commisération gc /kɔ.mi.ze.ʁa.sjɔ̃/

  1. Lòng thương hại, lòmg trắc ẩn.

Tham khảo

[sửa]