calendar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæ.lən.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈkæ.lən.dɜː] |
Danh từ
[sửa]calendar /ˈkæ.lən.dɜː/
- Lịch (ghi năm tháng).
- calendar month — tháng dương lịch
- Lịch công tác.
- (Tôn giáo) Danh sách các vị thánh.
- (Pháp lý) Danh sách những vụ án được đem ra xét xử.
- Sổ hằng năm (của trường đại học).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chương trình nghị sự (của nghị viện... ).
Ngoại động từ
[sửa]calendar ngoại động từ /ˈkæ.lən.dɜː/
Chia động từ
[sửa]calendar
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "calendar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)