Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • kilometric (Thuộc) Kilômet; đo bằng kilômet. "kilometric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    169 byte (20 từ) - 08:28, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • horokilométrique (Thuộc) Kilômet-giờ. Compteur horokilométrique — công tơ kilômet-giờ "horokilométrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    312 byte (24 từ) - 02:07, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • kilometre Kilômet. "kilometre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    126 byte (16 từ) - 08:28, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của километр километр gđ Kilômet, ki-lô-mét, cây số. "километр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    266 byte (26 từ) - 16:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /kə.ˈlɑː.mə.tɜː/ kilometer /kə.ˈlɑː.mə.tɜː/ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kilômet. "kilometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    409 byte (29 từ) - 08:20, ngày 2 tháng 2 năm 2024
  • trang thu nhập trên một triệu rúp. (о лётчике) phi công bay trên một triệu kilômet. "миллионер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    426 byte (43 từ) - 18:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • đường chim bay напрямик будет два километра — theo đường thẳng thì hai kilômet (перен.) (откровенно) thẳng thắn, thẳng băng, thẳng thừng, thẳng. сказать…
    673 byte (65 từ) - 18:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • chừng khoảng. in the neighbourhood of fifty kilometers — chừng năm mươi kilômet "neighbourhood", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    615 byte (70 từ) - 16:53, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • trông thấy, ngửu thấy. he can stink it a kilometer off — xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó to stink out: Làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra;…
    1 kB (130 từ) - 07:16, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • trông thấy, ngửu thấy. he can stink it a kilometer off — xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó to stink out: Làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra;…
    1 kB (125 từ) - 07:15, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • trông thấy, ngửu thấy. he can stink it a kilometer off — xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó to stink out: Làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra;…
    1 kB (125 từ) - 07:17, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • bằng đá Cách xa, cách. three kilometers out of Hanoi — cách Hà nội ba kilômet out of sight out of mind — xa mặt cách lòng Sai lạc. to sing out of tune…
    8 kB (987 từ) - 00:34, ngày 19 tháng 7 năm 2022
  • the gun ranges over ten kilometers — khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet the bullet ranged wide of the objective — viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu…
    3 kB (428 từ) - 06:58, ngày 20 tháng 9 năm 2021