Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • cacbon đioxit, các-bon đi-ô-xít (Hoá học) Một oxit của cacbon, có công thức phân tử là CO₂; một loại khí không màu, không mùi được hình thành trong quá…
    466 byte (49 từ) - 14:28, ngày 9 tháng 11 năm 2024
  • giấy các-bon (đổi hướng từ giấy cacbon)
    Từ giấy + các-bon. giấy các-bon, giấy cacbon Xem giấy than "giấy các-bon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    278 byte (28 từ) - 03:42, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • carburé Có cacbon, chứa cacbon. "carburé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    202 byte (19 từ) - 02:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • décarburant (Hóa học) Loại cacbon. décarburant gđ (Hóa học) Chất cacbon. "décarburant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    369 byte (25 từ) - 13:55, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • austenit dung dịch rắn xen kẽ cacbon trong Fe.…
    144 byte (9 từ) - 09:34, ngày 8 tháng 6 năm 2022
  • carburet ngoại động từ Pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon. carburetted water gas: Khí than ướt. "carburet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    271 byte (31 từ) - 02:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˌkɑːr.bə.nə.ˈzeɪ.ʃən/ Sự đốt thành than. (Kỹ thuật) Sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon. Sự phết than (để làm giấy than). "carbonization", Hồ…
    451 byte (48 từ) - 02:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ngoại động từ /ˈkɑːr.bə.ˌnɑɪz/ Đốt thành than. (Kỹ thuật) Cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon. Phết than (lên giấy để làm giấy than). carbonize Cách chia…
    484 byte (75 từ) - 02:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈkɑːr.bən/ carbon /ˈkɑːr.bən/ (Hoá học) Cacbon. carbon dioxide — cacbon đioxyt, khí cacbonic Giấy than; bản sao bằng giấy than. (Điện học) Thỏi…
    634 byte (52 từ) - 02:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /kaʁ.bɔ.ne/ carboné /kaʁ.bɔ.ne/ (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Chứa cacbon, có cacbon. "carboné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    460 byte (31 từ) - 02:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • decoke ngoại động từ (Thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic. decoke Sự khử cacbon, quá trình khử. "decoke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    342 byte (34 từ) - 10:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˌkɑːr.bə.ˈneɪ.ʃəs/ carbonaceous /ˌkɑːr.bə.ˈneɪ.ʃəs/ (Hoá học) (thuộc) cacboncacbon. (Địa lý,địa chất) Có than. "carbonaceous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    335 byte (36 từ) - 02:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ˈnɪ.fə.rəs/ Có than, chứa than. (Địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon. "carboniferous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    361 byte (40 từ) - 02:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • học) (thuộc) Các hợp chất hóa học mà phân tử có chứa cacbon, ngoại trừ các cacbua, cacbonat, cacbon ôxít (mônôxít và điôxít). Trước đây người ta lầm tưởng…
    1 kB (117 từ) - 05:39, ngày 16 tháng 9 năm 2023
  • carburation Sự thấm cacbon (cho sắt). "carburation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /kaʁ.by.ʁa.sjɔ̃/ carburation gc /kaʁ…
    558 byte (56 từ) - 02:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • oxycarbonémie gc (Y học) Cacbon oxit huyết. "oxycarbonémie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    243 byte (21 từ) - 04:45, ngày 12 tháng 9 năm 2007
  • IPA: /.ˌdreɪt/ carbohydrate /.ˌdreɪt/ (Hoá học) Hyđat-cacbon. "carbohydrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    364 byte (22 từ) - 02:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • décarburation gc (Kỹ thuật) Sự loại cacbon (trong gang). "décarburation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    249 byte (23 từ) - 13:55, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • oxycarbonisme gđ (Y học) Sự ngộ độc cacbon oxit. "oxycarbonisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    175 byte (23 từ) - 10:50, ngày 19 tháng 9 năm 2006
  • đá khô Dạng rắn của cacbon đioxit. Tạo khói sân khấu bằng đá khô. Sử dụng đá khô để ướp lạnh. băng khô…
    284 byte (23 từ) - 14:29, ngày 9 tháng 11 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).