二
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
二 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Stroke order (Sans-serif) | |||
---|---|---|---|
![]() |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu
[sửa]二 (bộ thủ Khang Hi 7, 二+0, 2 nét, Thương Hiệt 一一 (MM), tứ giác hiệu mã 10100, hình thái ⿱一一)
Ký tự dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Số từ
[sửa]二
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
二 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲi̤˨˩ ɲḭʔ˨˩ | ɲi˧˧ ɲḭ˨˨ | ɲi˨˩ ɲi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲi˧˧ ɲi˨˨ | ɲi˧˧ ɲḭ˨˨ |
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Bộ thủ chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Ký tự đa ngữ
- Mục từ đa ngữ có mã chữ viết thừa
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- Duplicated CJKV characters
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Số
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Số tiếng Quan Thoại