Bước tới nội dung

tax

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

tax /ˈtæks/

  1. Thuế, cước.
  2. (Nghĩa bóng) Gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn.
    a tax on one's strength — một gánh nặng đối với sức mình

Ngoại động từ

tax ngoại động từ /ˈtæks/

  1. Đánh thuế, đánh cước.
  2. (Nghĩa bóng) Đè nặng lên, bắt phải cố gắng.
    to tax someone's patience — đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
  3. Quy cho, chê.
    to tax someone with neglect — chê người nào sao lãng
  4. (Pháp lý) Định chi phí kiện tụng.

Chia động từ

Tham khảo