Bước tới nội dung

osteology

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɑːs.ti.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

osteology /ˌɑːs.ti.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa xương.

Tham khảo