Bước tới nội dung

omkring

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Na Uy

Giới từ

omkring

  1. Quanh, chung quanh.
    De stod omkring ham.
    Han tok omkring henne.
  2. Quanh, quanh quẩn, quanh co.
    Han bare snakket omkring emnet.
    tanker omkring julefeiringen
    å diskutere omkring saken — Bàn quanh vấn đề.
  3. Khoảng, khoảng chừng, độ chừng.
    omkring den tiende i hver måned
    Hun er omkring 20 år gammel.

Tham khảo