Bước tới nội dung

consult

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /kən.ˈsəlt/

Ngoại động từ

consult ngoại động từ /kən.ˈsəlt/

  1. Hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò.
    to consult a lawyer — hỏi ý kiến luật sư
  2. Tra cứu, tham khảo.
    to consult a dictionary — tra (cứu) tự điển
    to consult a map — coi bản đồ
    to consult history — tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử
  3. Quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến.
    to consult common interests — nghĩ đến quyền lợi chung
    to consult someone's feelings — lưu ý đến tình cảm của ai

Chia động từ

Nội động từ

consult nội động từ /kən.ˈsəlt/

  1. Bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý.
    to consult together — thảo luận bàn bạc với nhau
    we have consulted about the matter — chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo