Bước tới nội dung

ono

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:11, ngày 29 tháng 10 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]
ono

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.ˌnoʊ/

Từ viết tắt

[sửa]

ono /ˈoʊ.ˌnoʊ/

  1. Nhất là trong các quảng cáo đã được phân loại hoặc xấp xỉ giá đó.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Gone Dau

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ono

  1. sáu.

Tiếng Rarotonga

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ono

  1. sáu.