Bước tới nội dung

сыр

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:23, ngày 20 tháng 12 năm 2023. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Chuvash

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сыр

  1. pho mát.

Tiếng Khakas

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сыр (sır)

  1. phô mai.
  2. thuốc nhuộm.

Tiếng Kyrgyz

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сыр (sır)

  1. phô mai.

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сыр (sïr)

  1. phô mai.

Tham khảo

[sửa]
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “сыр”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сыр

  1. Phó-mát, phó mát.
  2. .
    как сыр в масле кататься — sống sung sướng, sống sung túc, sống phong lưu, sống cuộc đời bơ sữa

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сыр

  1. thuốc nhuộm.