Bước tới nội dung

year

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Apisite (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 03:22, ngày 7 tháng 6 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

year (số nhiều years)

  1. Năm.
    in the year 1945 — vào năm 1945
    in the year one — vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa
    lunar year — năm âm lịch
    year after year — nhiều năm ròng
    year in year out — suốt năm, cả năm
    student in his second year — học sinh đại học năm thứ hai
  2. (Số nhiều) Tuổi.
    to be ten years old — lên mười (tuổi)
    the weight of years — ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu
    well on in years — đứng tuổi
    advanced in years — già, có tuổi
    to die full of years — chết già
    old for one's years — già trước tuổi

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]