Khác biệt giữa bản sửa đổi của “我”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
n Undid edits by 2402:800:6313:D973:C8E5:90C8:6500:80B1 (talk) to last version by Ccv2020 Thẻ: Lùi sửa SWViewer [1.4] |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{zho-prefix}} |
|||
{{-Hani-}} |
|||
{{character info}} |
|||
{{-dictionary-}} |
|||
{{zho-so}} |
|||
*{{zh-sn|7}} |
|||
*{{zh-rad|戈|3}} |
|||
*{{unihan|6211}} |
|||
{{-translit-}} |
|||
*{{Latn}} |
|||
**{{hanviet|[[ngã]]}} |
|||
** [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: wǒ (wo<sup>3</sup>) |
|||
** [[Wiktionary:Wade-Giles|Wade–Giles]]: wo<sup>3</sup> |
|||
{{ |
{{-}} |
||
{{zho-etym}} |
|||
{{-zho-}} |
|||
{{-pronoun-}} |
{{-pronoun-}} |
Bản mới nhất lúc 12:40, ngày 29 tháng 1 năm 2023
Tra từ bắt đầu bởi | |||
我 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: ngã
- Bính âm: wǒ (wo3)
- Wade–Giles: wo3
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 我 | ||||
---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Đại từ
[sửa]我
Từ ghép
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
我 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̰ː˧˩˧ ŋaː˧˧ ŋaʔa˧˥ | ŋaː˧˩˨ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩˨ | ŋaː˨˩˦ ŋaː˧˧ ŋaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋa̰ː˩˧ | ŋaː˧˩ ŋaː˧˥ ŋaː˧˩ | ŋa̰ːʔ˧˩ ŋaː˧˥˧ ŋa̰ː˨˨ |