Bản mẫu:Carboniferous
Giao diện
Hệ/ Kỷ |
Thống/ Thế |
Bậc/ Kỳ |
Tuổi (Ma) | |
---|---|---|---|---|
Permi | Cisural | Assel | trẻ hơn | |
Carbon | Pennsylvania | Gzhel | 298.9 | 303.7 |
Kasimov | 303.7 | 307.0 | ||
Moskva | 307.0 | 315.2 | ||
Bashkiria | 315.2 | 323.2 | ||
Mississippi | Serpukhov | 323.2 | 330.9 | |
Visé | 330.9 | 346.7 | ||
Tournai | 346.7 | 358.9 | ||
Devon | Muộn | Famenne | già hơn | |
Phân chia kỷ Carbon theo ICS năm 2017.[1] |
Xem thêm
[sửa mã nguồn]- Trẻ hơn {{Permian}}
- Già hơn {{Devonian}}
- Liên quan {{Kỷ Than Đá}}
Tham khảo
[sửa mã nguồn]- ^ “ICS Timescale Chart”. www.stratigraphy.org.