Chiprana
- العربية
- Aragonés
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Boarisch
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Galego
- 客家語 / Hak-kâ-ngî
- Interlingua
- Interlingue
- Italiano
- ქართული
- Қазақша
- Ladin
- Lombard
- Magyar
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Polski
- Português
- Русский
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đây là phiên bản hiện hành của trang này do JohnsonLee01Bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:53, ngày 19 tháng 8 năm 2020 (→top: clean up, replaced: {{flag| → {{Lá cờ| using AWB). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang.
Phiên bản vào lúc 14:53, ngày 19 tháng 8 năm 2020 của JohnsonLee01Bot (thảo luận | đóng góp) (→top: clean up, replaced: {{flag| → {{Lá cờ| using AWB)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Chiprana, Tây Ban Nha | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Tỉnh | Zaragoza |
Đô thị | Chiprana |
Thủ phủ | Chiprana |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 38 km2 (15 mi2) |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 368 |
• Mật độ | 9,7/km2 (250/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 50092 |
Thành phố kết nghĩa | Curti |
Chiprana là một đô thị ở tỉnh Zaragoza, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 của Viện thống kê Tây Ban Nha (INE), đô thị này có dân số là 368 người. Diện tích đô thị này là 38 ki-lô-mét vuông.
Biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1900 | 1910 | 1920 | 1930 | 1940 | 1950 | 1960 | 1970 | 1981 | 1991 | 2001 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.425 | 1.565 | 1.433 | 1.192 | 1.289 | 1.139 | 910 | 695 | 504 | 430 | 403 | 328 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |