Bước tới nội dung

Bloom*Iz

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do CleW (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 05:24, ngày 4 tháng 11 năm 2019. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện hành.

Bloom*Iz
Album phòng thu của IZ*ONE
Phát hành11 tháng 11 năm 2019 (2019-11-11)
Thu âm2019
Thể loại
Ngôn ngữTiếng Hàn
Hãng đĩaStone Music Entertainment
Thứ tự album của IZ*ONE
Bloom*Iz
(2019)

Bloom*Iz (hay còn được viết cách điệu là BLOOM*IZ) là album phòng thu tiếng Hàn đầu tiên của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc-Nhật Bản IZ*ONE, phát hành ngày 11 tháng 11 năm 2019 bởi Off The Record Entertainment.[1]

Danh sách bài hát

STTNhan đềPhổ lờiPhổ nhạcPhối khíThời lượng
1."Eyes"Jo Yoon-kyung, Andy Love, Andreas Oberg, David Amber, Lion CheonAndy Love, Andreas Oberg, David Amber, Lion CheonDavid Amber 
2."FIESTA"Seo Ji-eum, Go Hyeon-cheon (Jamfactory), Choi Hyeon-jun, Kim Seung-sooChoi Hyeon-jun, Kim Seung-sooChoi Hyeon-jun, Kim Seung-soo 
3."Dreamlike"Jang Won-young, Yoon Sang-cho, Kang Yeon-okYoon Sang-cho, Kang Yeon-okYoon Sang-cho, Kang Yeon-ok 
4."Ayayaya"InnerChild (MonoTree)Yoon Chong-seong (MonoTree), Anna Timgren, Shin Min-kyungYoon Chong-seong (MonoTree), Shin Min-kyung 
5."So Curious"Tenzo, KibiTenzo, MUNA, LOOGONE, Shaun KimMUNA, LOOGONE 
6."Spaceship"Kwon Eun-bi, Elum (PRISMFILTER), Anchor (PRISMFILTER)Kwon Eun-bi, Nmore (PRISMFILTER), Elum (PRISMFILTER), Anchor (PRISMFILTER)Nmore (PRISMFILTER) 
7."우연이 아니야"Iki, Yongbae, Lee Seu-ran, So JayIki, YongbaeIki, Yongbae 
8."YOU & I"Kim Hyun-ah, Kim Min-juPark Tae-jinPark Tae-jin 
9."Daydream"danke (Lalala Studio), Min Yeon-jaeAiRPLAY, Nash Overstreert, Sidnie TiptonAiRPLAY 
10."Pink Blusher"BOOMBASTIC, So JayBOOMBASTICBOOMBASTIC 
11."언젠가 우리의 밤도 진나가겠죠"Black Edition, EastWest, Bull$EyE, yuka (Full8loom), So JayBlack Edition, EastWest, Bull$EyE, yuka (Full8loom)EastWest, Bull$EyE, yuka (Full8loom) 
12."Open Your Eyes"    

Xếp hạng

Chart (2019) Thứ hạng cao nhất
Japanese Albums (Oricon Album Charts)
Japanese Hot Albums (Billboard Japan)[2]
South Korean Albums (Gaon)[3]
US World Albums (Billboard)

Lịch sử phát hành

Quốc gia Ngày Định dạng Nhãn
Hàn Quốc Hàn Quốc Ngày 11 tháng 11 năm 2019

Chú thích

  1. ^ 이현진 (30 tháng 10 năm 2019). “Naver”. https://n.news.naver.com/. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong |website= (trợ giúp)
  2. ^ “Billboard Japan Hot Albums 2019/4/15”. Billboard Japan (bằng tiếng Japanese). Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. ^ “Gaon Album Chart – Week 14, 2019”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2019.