Durrenentzen
- Alemannisch
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Pälzisch
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Slovenščina
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đây là phiên bản hiện hành của trang này do ThitxongkhoiAWB (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:25, ngày 23 tháng 12 năm 2017 (→Tham khảo: clean up, replaced: {{Sơ khai Pháp}} → {{HautRhin-stub}} using AWB). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang.
Phiên bản vào lúc 04:25, ngày 23 tháng 12 năm 2017 của ThitxongkhoiAWB (thảo luận | đóng góp) (→Tham khảo: clean up, replaced: {{Sơ khai Pháp}} → {{HautRhin-stub}} using AWB)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Durrenentzen | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Haut-Rhin |
Quận | Colmar |
Tổng | Andolsheim |
Xã (thị) trưởng | Paul Walter (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 180–190 m (590–620 ft) (bình quân 186 m (610 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 6,22 km2 (2,40 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 68076/ 68320 |
Durrenentzen là một xã thuộc tỉnh Haut-Rhin trong vùng Grand Est, đồng bắc Pháp. Xã này có diện tích 6,22 km², dân số năm 1999 là 885 người. Khu vực này có độ cao trung bình 186 mét trên mực nước biển.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]