Category:Thomas Kaminski

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; תומאס קמינסקי; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Տոմաս Կամինսկի; 托馬斯·卡明斯基; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; トーマス・カミンスキ; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; توماس كامينسكى; Thomas Kaminski; Томас Камінскі; Thomas Kaminski; 托馬斯·卡明斯基; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Томас Камінскі; Thomas Kaminski; তমাস কামিনস্কি; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; 토마스 카민스키; Thomas Kaminski; Томас Камински; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; توماس کامینسکی; Tomass Kaminskis; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; โตมัส กามินสกี; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; Thomas Kaminski; 托马斯·卡明斯基; Thomas Kaminski; طوماس كامينسكي; 托马斯·卡明斯基; Thomas Kaminski; futbolista belga; belga labdarúgó; futbolari belgikarra; futbolista belxicanu; futbolista belga; belgischer Fußballtorwart; imreoir sacair Beilgeach; بازیکن فوتبال بلژیکی; 比利时足球运动员; polsk fodboldspiller; Belçikalı futbolcu (d. 1992); ベルギーのサッカー選手; polsk fotbollsspelare; бельгійський футболіст; Belgian footballer; calciatore polacco; বেলজীয় ফুটবলার; footballeur belge; бэльгійскі футбаліст; cầu thủ bóng đá người Bỉ; Belgian association football player (born 1992); polsk fotballspelar; futbollist belg; futebolista polaco; futbalor beljes; polski piłkarz; polsk fotballspiller; Pools doelman (1992-); Belgia jalgpallur; бельгийский футболист; Belgian footballer; Belgian footballer; futbolista belga; لاعب كرة قدم بلجيكي; fotbalist belgian; כדורגלן בלגי; 湯馬士·卡明斯基; Камински, Томас</nowiki>
Thomas Kaminski 
cầu thủ bóng đá người Bỉ
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Thomas Kaminski
Ngày sinh23 tháng 10 năm 1992
Dendermonde
Bắt đầu hoạt động
  • 2008
Quốc tịch
Quốc gia trong thể thao
Nghề nghiệp
Cầu thủ của đội thể thao
  • F.C. Copenhagen (loan, 2015–2016)
  • K.F.C. Germinal Beerschot (0, 37, 2008–2011)
  • Oud-Heverlee Leuven (0, 25, 2011–2012)
  • R.S.C. Anderlecht (Chuyển nhượng (bóng đá), 2012–2016)
  • Anorthosis Famagusta FC (loan, 0, 30, 2014–2015)
  • Belgium national youth football team (0, 1, 2005–2005)
  • Belgium national youth football team (0, 6, 2007–2008)
  • Belgium national under-17 football team (0, 9, 2008–2009)
  • Belgium national under-19 football team (0, 12, 2009–2011)
  • Belgium national under-21 football team (0, 5, 2011–2013)
  • K.A.A. Gent (Chuyển nhượng (bóng đá), 2019–2020)
  • K.V. Kortrijk (Chuyển nhượng (bóng đá), 2016–2019)
  • Blackburn Rovers (2020–)
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q956961
FIFA player ID (archived): 200744670
WorldFootball.net person ID: thomas-kaminski
UEFA player ID: 250003912
Transfermarkt player ID: 77757
FootballDatabase.eu person ID: 41798
ESPN FC player ID: 134909
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Thomas Kaminski”

7 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 7 tập tin.