Category:Sculptures

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>escultura; arca; скульптурæ; sculpture; скулптура; sculptură; مجسمہ; socha; escultura; 雕塑; 雕塑; Skulptur; 조각품; skulptaĵo; скулптура; Scultura; ভাস্কর্য; sculpture; Seni Ukir; skulptura; skulptura; tác phẩm điêu khắc; skulptūra; Scultura; скулптура; escultura; sculptur; Skulptur; skulptur; skulptur; sculpture; منحوتة; kizelladur; szobor; eskultura; escultura; скульптура; cerflun; scoltura; skulpturë; քանդակ; 雕塑; skulptur; 彫刻; פסל; veistos; சிற்பம்; scultura; escultura; skulptuur; γλυπτό; obra escultòrica; ҳайкал; skulptur; Сийлбэр; скульптура; skulptura; skulptura; sculptuur; Skulptur; skulptūra; skulptura; Heykel; patung; скульптура; ประติมากรรม; rzeźba; ശില്പം; skulptura; Skulptur; скулптура; 雕塑; Bieldehaueräi; obra escultórica; dealbh; sculpture; 雕塑; obra u objeto tridimensional hecho mediante labrado, fundido o modelado en piedra, madera, metal o algún otro material para darle determinada forma; hiru dimentsiotako artelana; obra d'arte tridimensional; obra d'art tridimensional; gwaith celf â thri dimensiwn; трохмерны твор мастацтва; 立體的藝術作品; tredimensionelt kunstværk; operă artistică tridimensională; 立体の作品; tredimensionellt konstverk; тримірний мистецькій твір; 三維立體藝術作品; 3차원 예술작품; trojrozměrné umělecké dílo; முப்பரிமாண கலைப்படைப்பு; oggetto di arte tridimensionale; objet d'art tri-dimensionnel; kolmemõõtmeline kunstiteos; τρισδιάστατο έργο τέχνης; oberenn arz trimentek; three-dimensional work of art; obra de arte tridimensional; three-dimensional work of art; trīsdimensionāls mākslas darbs; трехмерное произведение искусства; three-dimensional work of art; trirazsežno umetniško delo; dreidimensionales Kunstwerk; obra de arte tridimensional; יצירה תלת מימדית; งานศิลปะสามมิติ; dzieło sztuki rzeźbiarskiej; ത്രിമാന രൂപങ്ങൾ സൃഷ്ടിക്കുന്ന കലാരൂപം; 三維立體藝術作品; driedimensionaal kunstwerk; tredimensjonalt kunstverk; objek seni trimatra; Üç boyutlu sanat eseri; obra de arte tridimensional; عمل فني ثلاثي الأبعاد; three-dimensional work of art; kolmiulotteinen yleensä kovasta materiaalista tehty taideteos; esculturas; imagen escultorica; Kip; изваяние; Bildhauerkunst; Holzbildwerk; Plastik; công trình điêu khắc; intaglio; Sochárske dielo; פֶּסֶל; plastika; kip; soha; 彫刻作品; 彫刻物; sculptures; piece of sculpture; sculptural work; 조형물; 조소; 조형; 조각; Баримал; kuju; കൊത്തുപണി; പ്രതിമ; ശില്പകല; 雕塑品; 雕塑品; Yontu; Oyma; beeldhouwwerk; plastiek; beeld; skulptuur; escultura; Skulptaĵo; plastika; Skulptura (výtvarné umění); skulptur i offentligt rum</nowiki>
tác phẩm điêu khắc 
three-dimensional work of art
Tải lên phương tiện
Là một
  • loại tác phẩm nghệ thuật
Là tập hợp con của
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q860861
định danh GND: 4046277-8
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
  • English: You can find statues, busts... in sculptures by type
  • English: Note that the root category:Sculpturing is used for items that revolve around sculptures: the making of (pseudo-) three-dimensional objects to represent a certain life or imaginary situation. In the root category, we group all items, including the ones relating to sculpturing tools, materials, techniques, etc. This major subcategory contains the results of sculpturing and the sub Category:Sculptors, the humans that produce sculptures.

Thể loại con

Thể loại này có 72 thể loại con sau, trên tổng số 72 thể loại con.

A

D

E

I

M

Trang trong thể loại “Sculptures”

Thể loại này chứa 3 trang sau, trên tổng số 3 trang.

Tập tin trong thể loại “Sculptures”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 4.424 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)