Category:Phosphorescence

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>fosforescencia; Фосфоресценция; فوسفورەستسەنتسىييا; Фосфоресценция; Fosforesans; 磷光; Fosforescencia; Fosforescéncia; 磷光; 磷光; Fosforessensiya; Фосфоресценция; fosforesko; fosforescence; Fosforescencija; অণুপ্রভা; phosphorescence; Fosforescencija; Lân quang; فوسفورەستسەنتسىييا; Fosforescencïya; Fosforescencija; 磷光; Фосфоресценция; fosforescens; fosforescens; fosforesens; phosphorescence; فسفورية; Фосфоресценция; Fosforeszentzia; фосфоресценция; Phosphoreszenz; фасфарасцэнцыя; Фосфоресценција; 磷光; fosforescens; 燐光; זרחורנות; स्फुरदीप्ति; fosforeseansa; fosforeseʹnss; நின்றொளிர்தல்; fosforescenza; фосфарэсцэнцыя; 磷光; 磷光; Fosforescence; Fosforescencija; фосфоресценція; fosforescência; fosfaracht; Fosforescencïya; fosforescenca; phosphorescence; Fosforescencija; fosforestsents; ฟอสฟอเรสเซนซ์; fosforescencja; സ്ഫുരദീപ്തി; fosforescentie; fosforesenssi; fosforescència; Ffosfforesgiaeth; فسفرسانس; Fosforescencia; 인광; Φωσφορισμός; foszforeszkálás; Proprietà chimico-fisica; Phénomène physique; працэс павольнага выпраменьваньня паглынутай энэргіі ў выглядзе сьвятла; особый тип фотолюминесценции; Nach energetischer Anregung auftretende Emission von Licht über einen spinverbotenen Übergang; process in which energy absorbed by a substance is released relatively slowly in the form of light; Luminiscence ar ilgstošu pēcspīdēšanu; floresansla ilişkili bir çeşit ışıldama şekli; zjawisko relatywnie powolnego emitowania zabsorbowanej przez substancję energii w formie światła; סוג של פוטולומינציה שדומה לפלואורסצנציה; एक प्रक्रिया जिसमें किसी पदार्थ द्वारा अवशोषित ऊर्जा को प्रकाश के रूप में अपेक्षाकृत धीरे-धीरे जारी किया जाता है; proces, v katerem snov počasi sprošča absorbirano energijo v obliki svetlobe; tipo de luminiscencia; process in which energy absorbed by a substance is released relatively slowly in the form of light; ظاهرة فيزيائية; Настаје емисијом фотона из триплетног побуђеног стања; Електрон у побуђеном стању је истог спина као електрон који се налази у основном, непобуђеном стању.; fizika procezo, dum kiu energio sorbita malrapide eliĝas lume; Fosforescente; posporesensya; Fosforiserende; Fosforesens; Phosphorescentie; Fosforescent; Dạ quang; Phosphorescenz; Fosforecência; Fosforescente; Fosforecente; fosforoiva aine; fosforenssi; ضيائية فسفورية; 夜光; リン光; りん光</nowiki>
Lân quang 
process in which energy absorbed by a substance is released relatively slowly in the form of light
Luminescent paint pigment applied on a diver’s watch to make it readable in low light conditions
Tải lên phương tiện
Là một
  • color in nature
Là tập hợp con của
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q192275
định danh GND: 4174419-6
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85101112
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11978650f
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00569509
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 33212
BabelNet ID: 00062056n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007543644405171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Phosphorescence”

72 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 72 tập tin.