Category:Paratroopers

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Deutsch: Fallschirmjäger sind Teil der Luftlandetruppen, deren Hauptaufgabe nach erfolgtem Absetzen der infanteristische Kampf ist.
English: Paratroopers are soldiers trained in parachuting and generally operate as part of an airborne force. For civilian parachutists, cf. Category:Parachutists
<nowiki>paracaidista militar; 傘兵; ejtőernyős; paraxutista militar; paracaidista militar; Askar Payung Terjun; Awyrfilwr; paratrúipéir; پیاده‌نظام چترباز; Парашутист; Serbest paraşüt; 空挺兵; výsadkár; десантник; 傘兵; छत्रसेना; Laskuvarjojääkäri; fallskärmsjägare; výsadkář; வான்குடைப் பதாதி; paracadutista militare; 伞兵; parachutiste militaire; воен падобранец; parashutisti ushtarak; 傘兵; 傘兵; paracaigudista militar; десантник; parachutist; fallskjermsoldat; paraquedista militar; 낙하산병; พลร่ม; പാരാട്രൂപ്പർ; падобранац; desantni padalec; αλεξιπτωτιστής; paraquedista militar; parașutist; Fallschiermjeeër; spadochroniarz; para-thrùpair; 傘兵; Binh chủng nhảy dù; pasukan terjun payung; چھاتا بردار سپاہی; Fallschirmjäger; paratrooper; مظلي; harzlammer milourel; צנחן; truppe schierate con lancio di paracadute; katona, aki ejtőernyős bevetésre specializálódott; żołnierz, członek jednostek powietrznodesantowych; militaire spécialisé en parachutisme; vojenský parašutista, člověk vycvičený k seskoku padákem do vojenské operace; военослужащий, забрасываемый с помощью парашютов на территорию противника; militar entrenado en paracaidismo; Luftlandetruppen mit der Hauptaufgabe des infanteristischen Kampfes nach erfolgtem Absetzen; paraquedistas militares atuando como parte de uma força aerotransportada; military parachutists functioning as part of an airborne force; Lực lượng quân sự chuyên dụng đổ bộ bằng dù và đường không; un doare soudard arbennikaet war implij un harzlamm; paraquedistas militares atuando como parte de uma força aerotransportada; Paracadutisti; Parà; parachutisme militaire; Paracaigudista; Forces aerotransportades; FschJg; Frallschirmjägerin; Lính dù; Binh chủng Nhẩy Dù; چتربازی نظامی; پیاده نظام چترباز; سرباز چترباز; نظامی چترباز; 空降兵; 空降部隊; 德國傘兵; desantna padalka; パラシュート兵; パラシュート降下兵; 落下傘兵; 降下兵; パラ部; パラシュート部隊; 落下傘降下兵; パラトルーパー; パラトゥルーパー; paraquedistas militares; PQD; PQDT; Fallskärmssoldat; парашутист; 空降兵; 空降兵; צנחנית; парашютист; десантница; Laskuvarjojääkärit; Fallskjermtropper; Fallskjermjeger; Fallskjermjegerne; قوات مظلية; جندي المظلات; paradesant; výsadková vojska; výsadkáři; výsadkové vojsko; paraquedistas militares; Pára; Páras</nowiki>
Binh chủng nhảy dù 
Lực lượng quân sự chuyên dụng đổ bộ bằng dù và đường không
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Một phần của
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q749387
định danh GND: 4016373-8
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85097730
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 121075449
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 16174
định danh NKC: ph123969
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX528072
BabelNet ID: 00060524n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007563165805171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Paratroopers”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 637 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)