Category:Hohenberg (Niederösterreich)

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Hohenberg; Hohenberg; Хоэнберг; Hohenberg; Хоэнберг (Лаха Австри); Hohenberg; هوهنبرگ، جنوب اتریش; Hohenberg; ホーエンベルク; Hohenberg; Hohenberg; Хоэнберг (Түбән Австрия); Hohenberg; Хоэнберг; Hohenberg; Hohenberg; Hohenberg; Hohenberg (Alam-Austria); Hohenberg, Lower Austria; Hohenberg; Xoénberg; Hohenberg; Хоэнберг; Hohenberg (Austria); Hohenberg (munisipyo); Hohenberg, Uruubos nga Austria; Hohenberg; Hohenberg; Hohenberg; Hohenberg; Hohenberg; Hohenberg; حوەنبەرگ; Hohenberg; هوهنبرغ; Hohenberg (Austria); Hohenberg; chemun de l'Austria; commune autrichienne; municipi d'Àustria; Marktgemeinde im Bezirk Lilienfeld, Niederösterreich; municipality in Lilienfeld District, Lower Austria, Austria; komunë në Austri; občina v Avstriji; österreichische Gemeinde (Bezirk Lilienfeld); kommun i Niederösterreich, Österrike; kumun aostriat; Neder-Oostenrijk; Aşağı Avusturya ilinin Lilienfeld ilçesine bağlı belediye; komunumo de Aŭstrio; comune austriaco; község Ausztriában, Alsó-Ausztria tartományban; municipality in Lilienfeld District, Lower Austria, Austria; بلدية في النمسا; obec v okresu Lilienfeld v Rakousku; trhová obec v Rakúsku; Иннерфарафельд; Innerfahrafeld; Ҳоҳенберг; Hohenberg, Lower Austria; Hohenberg, Lower Austria</nowiki>
Hohenberg, Lower Austria 
municipality in Lilienfeld District, Lower Austria, Austria
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríLilienfeld, Niederösterreich, Áo
Dân số
  • 1.515 (2016, 2018)
Diện tích
  • 56,62 km²
  • 56,76 km² (2018)
Cao độ so với mực nước biển
  • 488 m
Khác với
trang chủ chính thức
Map47° 54′ 00″ B, 15° 37′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q675160
mã số VIAF: 244281144
định danh GND: 4524193-4
số quan hệ OpenStreetMap: 965584
OesterreichWiki ID: 1907
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Hohenberg (Niederösterreich)”

38 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 38 tập tin.